TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thao tác tay

thao tác tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thao tác tay

manual manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Lösung sind Maschinen, bei denen der Schlauch von einem Roboter oder Manipulator in die Formhöhlung eingelegt wird.

Một giải pháp khác là những loại máy có một robot hay một thiết bị thao tác(tay máy) đặt vào trong hốc khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual manipulation

thao tác tay

 manual manipulation /điện lạnh/

thao tác tay