Việt
thao tác trực tiếp
hoạt động trực tiếp
Anh
direct manipulation
direct operation
Ausgabe- und Bedienort: unmittelbar an der Anlage
Vị trí đầu ra và vị trí thao tác: Trực tiếp ở ngay thiết bị nhà máy
thao tác trực tiếp, hoạt động trực tiếp
direct manipulation /điện tử & viễn thông/