TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi tải

thay đổi tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thay đổi tải

 load variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lastwechsel.

Thay đổi tải.

Keine störenden Lastwechsel-Reaktionen.

Không có những phản ứng xấu khi thay đổi tải

Die Schwinge führt das Rad und die Schubstange beeinflusst positiv das Federungsverhalten bei Lastwechsel.

Tay đòn dao động dẫn hướng bánh xe và thanh đẩy ảnh hưởng thuận lợi lên tính năng đàn hồi khi thay đổi tải.

Um störende Einflüsse beim Lastwechsel zu vermeiden, kann beim schnellen Betätigen des Fahrpedals die Kupplung kurzzeitig geöffnet werden.

Để tránh những ảnh hưởng xấu khi thay đổi tải, ly hợp có thể được ngắt trong một thời gian ngắn khi bàn đạp ga được đạp nhanh.

Bei schneller Kurvenfahrt wird z. B. nicht rück- bzw. hochgeschaltet, um Lastwechselreaktionen zu vermeiden.

Khi xe vào cua với tốc độ cao, thí dụ, hệ thống sẽ không thực hiện chuyển số lên hay xuống để tránh phản ứng thay đổi tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load variation /điện lạnh/

thay đổi tải