Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
state change
thay đổi trạng thái
change of state
thay đổi trạng thái
state transition
thay đổi trạng thái
change of state
thay đổi trạng thái
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Zustandsänderung
[VI] thay đổi trạng thái
[EN] change of state