Việt
thay bố thắng
Anh
relining
v Den Kunden auf festgestellte, aber nicht behobene Mängel und ggf. in nächster Zukunft durchzuführende Reparaturen, z.B. Bremsen, Reifen mit konkretem Terminangebot hinweisen.
Lưu ý cho khách hàng về các lỗi đã nhận thấy nhưng chưa sửa chữa và các sửa chữa cần thực hiện trong thời gian tới (thí dụ như thay bố thắng, bánh xe) với đề nghị cụ thể về thời điểm thực hiện.
relining /xây dựng/
relining /cơ khí & công trình/