Việt
then lỏng
chốt lỏng
Anh
loose tongue
trenail
Đức
Einsteckfeder
Einsteckfeder /f/XD/
[EN] loose tongue
[VI] chốt lỏng, then lỏng (xây dựng gỗ)
loose tongue, trenail
then lỏng (xây dựng gỗ)
loose tongue /xây dựng/