TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo đường

theo đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo đường

 inline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Breite Anwendung, abhängig vom Porendurchmesser

Sử dụng rộng rãi, tùy theo đường kính lỗ

Über die Nennweite etwa konstant.

Không thay đổi mấy theo đường kính danh định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bahnsteuerung

Điều khiển theo đường đi

Linienoptik

Hệ quang học truyền ánh sáng theo đường thẳng

:: Diagonal angeordneten zwei Holmen (Bild 1).

:: Hai thanh dẫn hướng xếp theo đường chéo(Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inline /toán & tin/

theo đường