TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo bảng

theo bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo bảng

 tabular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die statistische Auswertung mithilfe einer Ur- und Strichliste bzw. einem Histogramm sind die folgenden Formeln zur Berechnung erforderlich.

Để có thể đánh giá thống kê các kết quả dựa theo bảng gốc, theo bảng đếm kiểm bằng vạch hoặc qua biểu đồ cột, ta dùng những công thức cần thiết dưới đây để tính toán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronische ZA (Kennfeldzündung) EZ

Hệ thống đánh lửa điện tử (đánh lửa theo bảng đặc trưng) EI

Die Anzugsdrehmomente entsprechend Tabellen oder Herstellervorschriften sind unbedingt zu beachten!

Phải chú ý đến momen xoắn siết chặt theo bảng chỉ dẫn hoặc theo quy định của nhà sản xuất!

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anordnung der Faktoren entsprechend dem unten gezeigten Schema

Sắp các thừa số theo bảng dưới đây

Zählerkonstante (laut Zählerschild)

Số vòng quay nhất định (theo bảng ghi của đồng hồ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabular /điện lạnh/

theo bảng