Việt
theo cạnh
Anh
alongside
Die Prüfung erfolgt mit einer Metallnadel, die an der Nahtkante entlang geführt wird.
Dụng cụ để kiểm tra là một đầu kim bằng kim loại được kéo chạy dọc theo cạnh của mối hàn.
alongside /xây dựng/