left-handed /cơ khí & công trình/
theo chiều quay trái, thuận trái
left-handed
theo chiều quay trái, thuận trái
left-handed /ô tô/
theo chiều quay trái, thuận trái
left-handed /cơ khí & công trình/
theo chiều quay trái, thuận trái
Liên quan tới ren đai ốc, nó cho phép vặn vào theo hướng ngược kim đồng hồ.
Of or relating to screw threads that allow coupling only by turning in a counterclockwise direction.