Việt
theo kiểu giai thoại
như giai thoại
theo hình thức của một giai thoại
Đức
anekdotenhaft
anekdotisch
anekdotenhaft /(Adj.)/
theo kiểu giai thoại; như giai thoại;
anekdotisch /(Adj.)/
theo hình thức của một giai thoại; theo kiểu giai thoại;