Việt
theo phép lịch sự
theo xã giao
theo nghi lễ
theo nghi thức
Đức
pflichtschuLdigst
formell
pflichtschuLdigst /(Adv.)/
theo phép lịch sự; theo xã giao;
formell /[for'mel] (Adj.)/
theo nghi lễ; theo nghi thức; theo phép lịch sự;