Việt
từ đó
theo quan điểm đó
từ sự kiện ấy
về điều đó
Đức
davon
er redet nur davon
nó chỉ nói đến chuyện đó.
davon /[da'fon] (Adv.)/
từ đó; theo quan điểm đó; từ sự kiện ấy; về điều đó;
nó chỉ nói đến chuyện đó. : er redet nur davon