TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo từng cặp

theo từng cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo từng cặp

in couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei werden auch die an der Bindung nicht beteiligten Elektronen als Paare mit angegeben.

Cách viết này cũng cho biết các electron không tham gia liên kết theo từng cặp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Federbeinventile werden vom Steuergerät meist paarweise angesteuert und geöffnet.

Bộ điều khiển thường kích hoạt và mở van thanh giằng theo từng cặp.

Da Antriebskegelrad und Tellerrad paarweise zueinander auf einwandfreien Lauf abgestimmt sind, werden sie von den Herstellerfirmen gekennzeichnet (Bild 3).

Vì bánh răng côn dẫn động và bánh răng vành khăn được hiệu chỉnh theo từng cặp để vận hành hoàn hảo, chúng được nhà sản xuất đánh dấu (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in couple, cramp

theo từng cặp

 in couple /xây dựng/

theo từng cặp