Việt
thuyết định mệnh
theo thuyết định mệnh
tin vào định mệnh
Đức
fatalistisch
schicksalsglaubig
fatalistisch /(Adj.)/
(thuộc) thuyết định mệnh; theo thuyết định mệnh;
schicksalsglaubig /(Adj.)/
theo thuyết định mệnh; tin vào định mệnh (fatalistisch);