TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo trục

theo trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo trục

 axial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kräfte in Richtung der Querachse: Fliehkraft, Windkraft, Seitenführungskraft.

Các lực theo trục ngang: lực ly tâm, lực gió, lực bám ngang.

Kräfte in Richtung der Längsachse: Antriebskraft, Bremskraft und Reibungskraft.

Các lực theo trục dọc: lực kéo (lực dẫn động), lực phanh, lực ma sát.

In Abhängigkeit vom gerade gefahrenen Kurvenradius werden die Scheinwerfer um die Hochachse geschwenkt.

Tùy theo bán kính vòng cua tức thời, đèn chiếu được điều chỉnh xoay theo trục đứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwingflügel

Mở hai chiều, quay theo trục ngang

Wendeflügel mittig (oder außermittig)

Mở hai chiều, quay theo trục đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial /điện lạnh/

theo trục