Việt
thiên áp dương
điện áp duy trì
Anh
keep-alive voltage
keepalive voltage
positive bias
Đức
positive Vorspannung
positive Vorspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] keepalive voltage, positive bias
[VI] thiên áp dương, điện áp duy trì (có điện)
keep-alive voltage /điện/