Việt
Thiên Giới
núi Olymp
Đức
olympisch
olympisch /(Adj.)/
(thuộc) núi Olymp; thiên giới;
Thiên: trời, Giới: cõi. Cõi trời. Ph1t đình liệu cho hồn thăng thiên giới. Lục Súc Tranh Công