olympisch /(Adj.)/
(thuộc) núi Olymp;
thiên giới;
olympisch /(Adj.)/
(thuộc, tại) đại hội thể thao quốc tế Olympic;
ein olympischer Rekord : một kỷ lục Olympỉc der olympische Gedanke : tinh thần Olympic das olympische Feuer : ngọn lửa thế vận hội, ngọn lửa Olympic olympische Ringe : năm vòng tròn biểu trưng cho thế vận hội