TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại hội thể thao quốc tế olympic

đại hội thể thao quốc tế Olympic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đại hội thể thao quốc tế olympic

olympisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

OlympischeSpiele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein olympischer Rekord

một kỷ lục Olympỉc

der olympische Gedanke

tinh thần Olympic

das olympische Feuer

ngọn lửa thế vận hội, ngọn lửa Olympic

olympische Ringe

năm vòng tròn biểu trưng cho thế vận hội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

olympisch /(Adj.)/

(thuộc, tại) đại hội thể thao quốc tế Olympic;

một kỷ lục Olympỉc : ein olympischer Rekord tinh thần Olympic : der olympische Gedanke ngọn lửa thế vận hội, ngọn lửa Olympic : das olympische Feuer năm vòng tròn biểu trưng cho thế vận hội : olympische Ringe

OlympischeSpiele

đại hội thể thao quốc tế Olympic;