Việt
thiếc tấm
sắt tây
sắt tráng thiếc
Anh
sheet tin
tin sheet
Đức
verzinntes Blech
sắt tây, sắt tráng thiếc, thiếc tấm
verzinntes Blech /nt/CNSX, L_KIM/
[EN] sheet tin
[VI] thiếc tấm