TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị đảo chiều

thiết bị đảo chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị đảo chiều

 reserver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man setzt diese Antriebe besonders bei Wendeeinrichtungen, Rühr- und Mischwerken ein (Bild 4).

đặc biệt ở những thiết bị đảo chiều, máy khuấy và máy trộn (Hình 4)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserver /điện lạnh/

thiết bị đảo chiều

 reserver /xây dựng/

thiết bị đảo chiều