Việt
thiết bị đầm
thiết bị chèn
Anh
compaction device
compacting equipment
tamping unit
Đức
Stopfaggregat
Stopfaggregat /nt/Đ_SẮT/
[EN] tamping unit
[VI] thiết bị chèn, thiết bị đầm
compacting equipment, compaction device, tamping unit