Việt
thiết bị định lượng
thiết bị phối liệu
Anh
batch plant
batcher
metering device
batchmeter
proportioning device
gauging device
batching plant
dosing apparatus
metering equipment
Đức
Dosieranlage
Dosiervorrichtung
Es wird dem Kraftstoff im Tank über eine Dosiereinheit zugemischt.
Một thiết bị định lượng sẽ pha trộn phụ gia này vào nhiên liệu diesel trong thùng chứa.
Die Dosiereinrichtung spritzt das Reduktionsmittel entsprechend der Motorbelastung mittels Druckluft vor den SCR-Katalysator ein.
Nhờ khí nén, thiết bị định lượng phun dung dịch khử tương ứng với tải của động cơ trước bộ xúc tác SCR.
Dosiergerät Extruderdirektantrieb
Thiết bị định lượng
Fördersystem und Dosiereinrichtung
Hệ thống vận chuyển và thiết bị định lượng
Bei diesen Dosiervorrichtungen unterscheidetman volumetrische (volumenabhängige) undgravimetrische (gewichtsabhängige) Dosiersysteme.
Đối với thiết bị định lượng, người ta phân biệtđịnh lượng theo thể tích và định lượng theokhối lượng.
Dosieranlage /f/XD/
[EN] batch plant
[VI] thiết bị định lượng
Dosiervorrichtung /f/CNSX/
[EN] batcher
Dosiervorrichtung /f/B_BÌ/
[EN] dosing apparatus, metering equipment
thiết bị phối liệu, thiết bị định lượng
batch plant, proportioning device /xây dựng/