TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị định lượng

thiết bị định lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị định lượng

batch plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batcher

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metering device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batchmeter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

proportioning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportioning device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauging device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

batching plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dosing apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metering equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị định lượng

Dosieranlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosiervorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird dem Kraftstoff im Tank über eine Dosiereinheit zugemischt.

Một thiết bị định lượng sẽ pha trộn phụ gia này vào nhiên liệu diesel trong thùng chứa.

Die Dosiereinrichtung spritzt das Reduktionsmittel entsprechend der Motorbelastung mittels Druckluft vor den SCR-Katalysator ein.

Nhờ khí nén, thiết bị định lượng phun dung dịch khử tương ứng với tải của động cơ trước bộ xúc tác SCR.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dosiergerät Extruderdirektantrieb

Thiết bị định lượng

Fördersystem und Dosiereinrichtung

Hệ thống vận chuyển và thiết bị định lượng

Bei diesen Dosiervorrichtungen unterscheidetman volumetrische (volumenabhängige) undgravimetrische (gewichtsabhängige) Dosiersysteme.

Đối với thiết bị định lượng, người ta phân biệtđịnh lượng theo thể tích và định lượng theokhối lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosieranlage /f/XD/

[EN] batch plant

[VI] thiết bị định lượng

Dosiervorrichtung /f/CNSX/

[EN] batcher

[VI] thiết bị định lượng

Dosiervorrichtung /f/B_BÌ/

[EN] dosing apparatus, metering equipment

[VI] thiết bị định lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauging device

thiết bị định lượng

batch plant

thiết bị định lượng

batching plant

thiết bị định lượng

batcher

thiết bị phối liệu, thiết bị định lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportioning device

thiết bị định lượng

 batch plant, proportioning device /xây dựng/

thiết bị định lượng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

batchmeter

thiết bị định lượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metering device

thiết bị định lượng