TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị định liều lượng

thiết bị định liều lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị định liều lượng

 metering device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Dosiervorrichtung füllt nach jedem Spritzvorgang die verbrauchte Masse nach.

Một hệ thống thiết bị định liều lượng nạp lại nguyên liệu cần thiết sau mỗi quá trình phun.

Im patentierten Verfahren wird nun das exakt von der Bottle- pack-Dosiereinrichtung abgemessene Füllgut in den Hohlkörper eingefüllt.

Trong quy trình được đăng ký sáng chế, chất liệu nạp vào chai có lượng chính xác được rót đầy vào vật thể rỗng (chai) bằng thiết bị định liều lượng của hệ thống đóng chai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering device /toán & tin/

thiết bị định liều lượng

metering device

thiết bị định liều lượng

 metering device /xây dựng/

thiết bị định liều lượng