TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị định vị

thiết bị định vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy dò tìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị định vị

locator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locator device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locator device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn sie mit der entsprechenden App (application) ausgestattet sind, bieten sie die gleiche Funktionalität, wie mobile Navigationsgeräte.

Nếu được trang bị những ứng dụng thích hợp cung cấp các chức năng tương tự như thiết bị định vị và dẫn đường di động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locator

thiết bị định vị, máy dò tìm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locator device

thiết bị định vị

 locator device /toán & tin/

thiết bị định vị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locator

thiết bị định vị