TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị đốt phế thải

thiết bị thiêu đốt rác thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đốt phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò đốt rác thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị đốt phế thải

garbage incineration plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse incineration plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste incineration plant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste incinerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

garbage incinerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse incinerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị đốt phế thải

MVA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MVA /v_tắt (M üllverbrennungs-anlage)/P_LIỆU/

[EN] garbage incineration plant (Mỹ), refuse incineration plant (Anh), waste incineration plant, waste incinerator (garbage incineration plant)

[VI] thiết bị thiêu đốt rác thải, thiết bị đốt phế thải, lò đốt rác thải

MVA /v_tắt (M üllverbrennungs-anlage)/B_BÌ/

[EN] garbage incinerator (Mỹ), refuse incinerator (Anh)

[VI] thiết bị thiêu đốt rác thải, thiết bị đốt phế thải, lò đốt rác thải