air conditioner unit /xây dựng/
thiết bị điều hòa không khí
packaged air-conditioning equipment /xây dựng/
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
packaged air-conditioning equipment /điện lạnh/
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
air conditioner unit, air conditioning
thiết bị điều hòa không khí
Điều tiết không khí, khống chế nhiệt độ ở mức yêu cầu.
packaged air-conditioning equipment
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)