Việt
thiết bị an toàn tự động chỗ đường giao nhau cùng mức
Anh
automatic level crossing safety installation
Đức
zugbediente Wegübergangssicherungsanlage
zugbediente Wegübergangssicherungsanlage /f/Đ_SẮT/
[EN] automatic level crossing safety installation
[VI] thiết bị an toàn tự động chỗ đường giao nhau cùng mức