TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

 fallout shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fallout shelter /hóa học & vật liệu/

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

 fallout shelter

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

 fallout shelter /xây dựng/

thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ

Một kết cấu đdược thiết kế để bảo vệ khỏi những tia phóng xạ vương vãi hoặc khỏi các ảnh hưởng phóng xạ của các vụ nổ hạt nhân, mức độ bảo vệ tối ưu đạt được khi các máy này được chôn dưới đất.

A structure that is intended to give some protection against fallout radiation and other effects of a nuclear explosion; the maximum protection comes from shelters below ground. Also, RADIATION SHELTER.