Việt
thiết bị cắt áp lực dầu
rơle bảo vệ áp lực dầu
Anh
oil pressure switch
Đức
Öldruckwächter
Öldruckwächter /m/KT_LẠNH/
[EN] oil pressure switch
[VI] rơle bảo vệ áp lực dầu, thiết bị cắt áp lực dầu
oil pressure switch /cơ khí & công trình/
oil pressure switch /điện lạnh/