TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chỉ

thiết bị chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị chỉ

indicating device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Vergleich der kg-Preise für Halbzeuge und Rohmaterialien wichtiger Apparatebauwerkstoffe ist nur sehr eingeschränkt sinnvoll und darf nicht isoliert von den Kosten für die Weiterverarbeitung und von den Werkstoffeigenschaften betrachtet werden.

So sánh giá kg của các bán thành phẩm và sản phẩm thô của những vật liệu quan trọng dùng chế tạo những thiết bị chỉ có ý nghĩa rất hạn chế và đánh giá không được phép tách rời với chi phí gia công và đặc tính của vật liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indicating device

thiết bị chỉ (báo)