Việt
thiết bị dự trữ năng lượng
Anh
energy storage device
Đức
Energiespeicher
v … einem Kondensator als Energiespeicher
Một tụ điện được sử dụng như thiết bị dự trữ năng lượng,
Energiespeicher /m/DHV_TRỤ/
[EN] energy storage device
[VI] thiết bị dự trữ năng lượng (tàu vũ trụ)