Việt
thiết bị di động
Anh
mobile installation
mobile equipment
movable installation
Đức
bewegliche Einrichtung
Tragegerat
Tragegerat /n -(e)s, -e/
thiết bị di động (khí cầu); Trage
bewegliche Einrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] mobile installation
[VI] thiết bị di động