Việt
thiết bị gắn ngoài
Anh
external device
Gegebenenfalls mit Stützkonstruktion, An- und Einbauten
Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp vận chuyển
Khi cần thiết kể cả các bệ chống, thiết bị gắn ngoài và trong bình dùng giúp lắp ráp
external device /toán & tin/