Việt
thiết bị gốc
Anh
original equipment
primary device
Đức
Originalausstattung
Erstausrüstung
Originalausstattung /f/CT_MÁY/
[EN] original equipment
[VI] thiết bị gốc
Erstausrüstung /f/CT_MÁY/
original equipment /cơ khí & công trình/