TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hàn

thiết bị hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị hàn

 welding apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding apparatus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um dies zu vermeiden wird zum Schutz der Schweißanlagen die untere Kondensatorplatte mit Folien zur Schutzisolierung (z. B. aus Hartpapier, Silikon oder PTFE) abgedeckt.

Để tránh tình trạngđó và để bảo vệ các thiết bị hàn, tấm tụ điện bên dưới được phủ bằng màng cách điện (thídụ giấy bìa cứng, silicon hoặc PTFE).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welding apparatus

thiết bị hàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding apparatus, welding equipment /xây dựng/

thiết bị hàn