TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hút

thiết bị hút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị hút

suction gear

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Vakuumvorrichtung ausgestattete Mischer erlauben zusätzlich die gleichzeitige Entlüftung der Pasten.

Máy trộn được trang bị thiết bị hút chân không cũng cho phép bột nhão thoát khí đồng thời với quá trình trộn.

Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.

Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.

Weitere Varianten der Einheiten für Umweltschutz und Arbeitssicherheit sind der NOT-AUS-Schalter (Bild 4), Schlüsselschalter, Schutzgitter oder Absauganlagen.

Các phần tử kháccủa khối bảo vệ môi trường và an toàn laođộng là công tắc dừng khẩn cấp (Hình 4),công tắc khóa, lưới bảo vệ hoặc thiết bị hút.

Dazu zählen Signiergeräte (Ink-Jet oder Laser) (Bild 3 Seite 461), Präge- und Stanzgeräte, Wanddicken-Messgeräte, Dichtigkeitsprüfgeräte, Muffgeräte zur Formung von Muffen an Rohren, Vakuumsaugeinrichtungen für den Tafeltransport, Kipprinnen für Rohre und Stapeleinrichtungen.

Các thiết bị này gồm máy đánh dấu (phun mực hoặc laser) (Hình 3 trang 461), thiết bị dập nổi và máy đột dập, thiết đo độ dày, thiết bị kiểm tra rò rỉ, thiết bị tạo khớp nối trên ống, thiết bị hút chân không để vận chuyển tấm lớn, máng lật ống và thiết bị xếp chồng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stufenlos regelbare Sauganlage (Bild 4).

Thiết bị hút điều khiển vô cấp (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bailer, suction apparatus /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thiết bị hút

 exhaust plant /xây dựng/

thiết bị hút (thông gió)

 exhaust plant /xây dựng/

thiết bị hút (thông gió)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

suction gear

thiết bị hút