Việt
thiết bị hoà trộn
thiết bị sắp trộn
Anh
collator
Đức
Kartenmischer
Lochkartenmischer
Kartenmischer /m/M_TÍNH/
[EN] collator
[VI] thiết bị hoà trộn (bìa đục lỗ)
Lochkartenmischer /m/M_TÍNH/
[VI] thiết bị hoà trộn, thiết bị sắp trộn (bìa đục lỗ)