TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị hoá lỏng

thiết bị hoá lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ngưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị hoá lỏng

fluidizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

condenser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquefier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị hoá lỏng

Verflüssiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verflüssiger /m/GIẤY/

[EN] fluidizer

[VI] thiết bị hoá lỏng

Verflüssiger /m/KT_LẠNH/

[EN] condenser, liquefier

[VI] thiết bị ngưng, thiết bị hoá lỏng