Việt
thiết bị in
máy in
Anh
print unit
print device
printing device
printing mechanism
typer
printing machanism
printer
printing apparatus
printing equipment
Đức
Druckvorrichtung
Druckereigeräte
Rotationssiebdruckanlage
Thiết bị in lưới quay
Werden sehr glatte oder strukturierte Oberflächen verlangt, so muss die beschichtete Ware in den Spalt einer Prägevorrichtung geführt werden.
Nếu đòi hỏi bề mặt rất láng hoặc có hoa văn cấu trúc thì dải băng phủ lớp phải được dẫn qua khe của thiết bị in dập nổi.
Druckvorrichtung /f/IN/
[EN] printing apparatus
[VI] thiết bị in
Druckereigeräte /nt pl/IN/
[EN] printing equipment
thiết bị in, máy in
print device, print unit, printing device, printing mechanism, typer