TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị lọc không khí

thiết bị lọc không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị lọc không khí

 air cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air filter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air strainer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air washer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị lọc không khí

Luftfilter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anaerobe Biokorrosion von Stahl führt insbesondere in biotechnischen Anlagen, Sterilbereichen, bei Luftwäschern und Klimaanlagen zu Problemen.

Việc ăn mòn sinh học yếm khí ở thép, đặc biệt là trong các thiết bị kỹ thuật sinh học, các khu vực vô trùng, với thiết bị lọc không khí và máy điều hòa không khí là những vấn đề lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftfilter /der, Fachspr. meist/

thiết bị lọc không khí;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air filter

thiết bị lọc không khí

air strainer

thiết bị lọc không khí

air washer

thiết bị lọc không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cleaner

thiết bị lọc không khí