Việt
thiết bị lọc nước
thiết bị làm sạch
Anh
water filter
purification plant
water filled
Đức
Wasserfilter
Reinigungsanlage
Einsatz in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Papierindustrie und in der Meerwasserentsalzung.
Sử dụng trong công nghiệp hóa, hóa dầu, công nghiệp giấy và thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển.
Für Rohre, Druckbehälter, Wärmeaustauscher u. Ä. in der chemischen und petrochemischen Industrie, in der Rauchgasentschwefelung, der Kunstdüngererzeugung, der Meerwasserentsalzung und der Kunststoffund Zelluloseindustrie.
Dùng cho thiết bị hóa, hóa dầu, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải, công nghiệp chế tạo phân hóa học, thiết bị lọc nước (tách muối) từ nước biển và trong công nghiệp chất dẻo, cellulose, giấy.
water filled /hóa học & vật liệu/
water filter /hóa học & vật liệu/
water filled, water filter /xây dựng/
Wasserfilter /nt/CT_MÁY, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] water filter
[VI] thiết bị lọc nước
Reinigungsanlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] purification plant
[VI] thiết bị làm sạch, thiết bị lọc nước