TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị máy

thiết bị máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị máy

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Extrusionsgranulieranlage

Thiết bị máy tạo hạt ép đùn

Beim Faserharzspritzen wird ein Matrixharz mit einer Spritzanlage auf die Laminierform gespritzt.

Nhựa nền của phương pháp phun nhựa trộn sợi được phun lên khuôn ghép lớp bằng một thiết bị máy phun.

Kostengünstig ist das Kaltbelegungsverfahrens bzgl. des erforderlichen Maschinenparkes.

Phương pháp ghép lớp nguội có giá thành hợp lý căn cứ trên cơ sở trang thiết bị máy móc cần thiết.

Bei den Produktionslinien unterscheidet man in Anlagen, auf denen die Halbzeuge Rohre, Profile, Blasfolien und Flachfolien hergestellt werden.

Các dây chuyền sản xuất được phân loại thành các thiết bị máy chế tạo bán thành phẩm khác nhau như ống dẫn, profi n, màng thổi và màng cán.

Die Herstellung von Pultrusionsprofilen (Bild 1) lässt sich in folgende Verfahrensschritte einteilen und wird auf einer Pultrusionsanlage (Bild 2) durchgeführt:

Việc sản xuất các profin bằng phương pháp kéo đùn (Hình 1) được phân thành nhiều công đoạn sau đây và được thực hiện trên một thiết bị máy kéo đùn (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism /toán & tin/

thiết bị máy