Việt
thiết bị mã hóa
bộ mã hóa
người lập mă
bộ tạo mã
Anh
coding device
encoder
encryptor
coder
bộ mã hóa, thiết bị mã hóa
người lập mă; bộ tạo mã, bộ mã hóa; thiết bị mã hóa
coding device /điện tử & viễn thông/
coding device /xây dựng/