TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị ngoài trời

thiết bị ngoài trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thiết bị ngoài trời

thiết bị ngoài trời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị ngoài trời

 open-air equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open-air installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open-air plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outdoor installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outdoor installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thiết bị ngoài trời

outdoor equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outdoor equipment

thiết bị (đặt) ngoài trời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open-air equipment /toán & tin/

thiết bị ngoài trời

 open-air installation /toán & tin/

thiết bị ngoài trời

 open-air plant /toán & tin/

thiết bị ngoài trời

 outdoor installation /toán & tin/

thiết bị ngoài trời

 open-air equipment, open-air installation, open-air plant, outdoor installation

thiết bị ngoài trời

outdoor installation

thiết bị ngoài trời