TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phát

thiết bị phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị phát

 sending device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sending device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie besitzt die Anschlüsse für die Signalgeber und ist durch einen Optokoppler (galvanische Trennung, die vor Überspannung schützt) mit der Zentraleinheit (CPU) verbunden.

Bản mạch này có những đầu nối cho các thiết bị phát tín hiệu và nối với bộ xử lý trung tâm (CPU) qua bộ ghép quang (cách ly điện hóa, nhằm bảo vệ quá áp).

Die Funktion der Steuerung z. B. die Auswirkung von Verknüpfungen bestimmter Signalgeber kann in einer Funktionstabelle, auch Wahrheitstabelle genannt, dargestellt werden (Tabelle 2 Seite 281).

Chức năng của điều khiển, thí dụ tác dụng của các kết nối giữa những thiết bị phát tín hiệu nhất định, có thể được trình bày trong bảng chức năng, cũng gọi là bảng chân lý (Bảng 2, trang 281).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

akustischem Warnsignalgeber

Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh

Optische und akustische Warnsignalgeber

Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng ánh sáng và âm thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sending device /toán & tin/

thiết bị phát

sending device

thiết bị phát