Việt
thiết bị phát điện
máy phát điện
trạm phát điện
thiết bị cấp điện
Anh
generator set
electric power plant
power plant
Đức
Generatoranlage
Kraftanlage
Stromversorgungsanlage
Stromversorgungsanlage /f/V_THÔNG/
[EN] power plant
[VI] thiết bị phát điện, thiết bị cấp điện
Generatoranlage /f =, -n/
thiết bị phát điện, máy phát điện; Generator
Kraftanlage /f =, -n (kĩ thuật)/
trạm phát điện, thiết bị phát điện; pl thiết bị động lực; Kraft
electric power plant /toán & tin/
generator set /toán & tin/
power plant /toán & tin/
electric power plant, generator set, power plant