TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phản ứng

thiết bị phản ứng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thiết bị phản ứng

reaction apparatus

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thiết bị phản ứng

Reaktionsapparat

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eintritt in den Reaktor

Vào thiết bị phản ứng

Austritt aus dem Reaktor

Ra thiết bị phản ứng

Chemische Reaktoren

Các loại thiết bị phản ứng

Diskontinuierliche Reaktoren

Thiết bị phản ứng hóa học

(Absatz- bzw. Batch- bzw. Chargenbetrieb)

Thiết bị phản ứng gián đoạn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Reaktionsapparat

[VI] thiết bị phản ứng

[EN] reaction apparatus