TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị phụ trợ

thiết bị phụ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị phụ trợ

 accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ancillary equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị phụ trợ

Hilfsausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ZuSatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Prüfmittel (Bild 3) verwendet man Messgeräte, Lehren und Hilfsmittel.

Phương tiện kiểm tra Phương tiện kiểm tra (Hình 3) được sử dụng là thiết bị đo, calip (dưỡng kiểm) và thiết bị phụ trợ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Unterstützung des Prüfers werdenzusätzlich Hilfsmittel verwendet.

Để hỗ trợ người kiểm tra, các thiết bị phụ trợ được sử dụng thêm.

Beim Einsatz von Messuhren müssen zusätzlich geeignete Hilfseinrichtungen verwendet werden.

Khi sử dụng đồng hồ so, cần phải sử dụng thêm các thiết bị phụ trợ phù hợp.

Elastische Formänderungen ergeben sich an Werkstücken und Messgeräten sowie Hilfseinrichtungen durch die einwirkenden Messkräfte (Bild 2).

Các lực đo tác động lên các chi tiết gia công, dụng cụ đo lường và thiết bị phụ trợ cũng gây ra sự biến dạng đàn hồi (Hình 2).

Um ein Spritzteil zu fertigen, bedarf es einesZusammenspieles von Werkzeug, Material,Maschine mit Zusatzgeräten und entsprechender Verarbeitungsparametern.

Để chế tạo một chi tiết đúc phun ta cần tổng hợp các yếu tố gồm khuôn, nguyên liệu, máy móc cùng với các thiết bị phụ trợ và các thông số gia công tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZuSatz /ge. rät, das/

thiết bị phụ trợ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsausrüstung /f/CNSX/

[EN] ancillary equipment

[VI] thiết bị phụ trợ

Hilfseinrichtung /f/CƠ/

[EN] ancillary equipment

[VI] thiết bị phụ trợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessories

thiết bị phụ trợ

 add-on

thiết bị phụ trợ

 stand-by equipment

thiết bị phụ trợ

 accessories, add-on, stand-by equipment

thiết bị phụ trợ

accessories

thiết bị phụ trợ